![]() |
Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nơi pin axit-chì truyền thống đã được sử dụng trước đây. Một số ứng dụng phổ biến của pin thay thế axit-chì bao gồm:
Xe điện: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong ô tô điện, xe máy và xe tay ga như một giải pháp thay thế hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn so với pin axit-chì truyền thống.
Lưu trữ năng lượng tái tạo: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo độc lập, chẳng hạn như tấm pin mặt trời và tuabin gió, để lưu trữ năng lượng dư thừa để sử dụng sau này.
Hệ thống UPS: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các hệ thống cung cấp điện liên tục (UPS) để cung cấp điện dự phòng trong trường hợp mất điện.
Trung tâm dữ liệu và viễn thông: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các ứng dụng trung tâm dữ liệu và viễn thông để cung cấp nguồn điện dự phòng đáng tin cậy cho các thiết bị quan trọng.
Thiết bị công nghiệp: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như xe nâng, máy quét sàn và xe golf, nơi cần có nguồn điện đáng tin cậy.
Nhìn chung, pin thay thế axit-chì cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn so với pin axit-chì truyền thống trong nhiều ứng dụng.
Mẫu | YM-1207LFP | YM-1220LFP | YM-1250LFP | YM-12100LFP | YM-12100LFP | YM-12300LFP |
Điện áp danh định | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V |
Dung lượng danh định @25℃ | 7AH | 20AH | 50AH | 100AH | 200AH | 300AH |
Loại pin | 32700/26650 | 32700/26650 | LFP 50AH | LFP 100AH | LFP 200AH | LFP 300AH |
Năng lượng danh định | 89.6WH | 256WH | 640WH | 1280WH | 2560WH | 3840WH |
Dòng sạc liên tục tối đa | 7A | 20A | 50A | 100A | 200A | 300A |
Kích thước | 152*65*94 | 180*172*77 | 229*138*208 | 326*171*215 | 522*240*218 | 520*240*218 |
Cân nặng | 1.1KG | 3KG | 7KG | 13.5KG | 25KG |
30.5KG
|
Điện trở DC | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ |
Điện áp sạc đầy | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V |
Điện áp cắt xả | 10V | 10V | 10V | 10V | 10V | 10V |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% |
Loại đầu cuối | Đầu cuối F1 | Đầu cuối F1 | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít |
Chống thấm nước | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Tuổi thọ chu kỳ 25℃, 1C/1C |
>5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần |
Tuổi thọ | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm |
Bảo hành | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm |
3 năm |
![]() |
Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nơi pin axit-chì truyền thống đã được sử dụng trước đây. Một số ứng dụng phổ biến của pin thay thế axit-chì bao gồm:
Xe điện: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong ô tô điện, xe máy và xe tay ga như một giải pháp thay thế hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn so với pin axit-chì truyền thống.
Lưu trữ năng lượng tái tạo: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo độc lập, chẳng hạn như tấm pin mặt trời và tuabin gió, để lưu trữ năng lượng dư thừa để sử dụng sau này.
Hệ thống UPS: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các hệ thống cung cấp điện liên tục (UPS) để cung cấp điện dự phòng trong trường hợp mất điện.
Trung tâm dữ liệu và viễn thông: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các ứng dụng trung tâm dữ liệu và viễn thông để cung cấp nguồn điện dự phòng đáng tin cậy cho các thiết bị quan trọng.
Thiết bị công nghiệp: Pin thay thế axit-chì có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như xe nâng, máy quét sàn và xe golf, nơi cần có nguồn điện đáng tin cậy.
Nhìn chung, pin thay thế axit-chì cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn so với pin axit-chì truyền thống trong nhiều ứng dụng.
Mẫu | YM-1207LFP | YM-1220LFP | YM-1250LFP | YM-12100LFP | YM-12100LFP | YM-12300LFP |
Điện áp danh định | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V | 12.8V |
Dung lượng danh định @25℃ | 7AH | 20AH | 50AH | 100AH | 200AH | 300AH |
Loại pin | 32700/26650 | 32700/26650 | LFP 50AH | LFP 100AH | LFP 200AH | LFP 300AH |
Năng lượng danh định | 89.6WH | 256WH | 640WH | 1280WH | 2560WH | 3840WH |
Dòng sạc liên tục tối đa | 7A | 20A | 50A | 100A | 200A | 300A |
Kích thước | 152*65*94 | 180*172*77 | 229*138*208 | 326*171*215 | 522*240*218 | 520*240*218 |
Cân nặng | 1.1KG | 3KG | 7KG | 13.5KG | 25KG |
30.5KG
|
Điện trở DC | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ | ≤10mΩ |
Điện áp sạc đầy | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V | 14.6V |
Điện áp cắt xả | 10V | 10V | 10V | 10V | 10V | 10V |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% | Tối đa 95% |
Loại đầu cuối | Đầu cuối F1 | Đầu cuối F1 | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít | Đầu cuối vít |
Chống thấm nước | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Tuổi thọ chu kỳ 25℃, 1C/1C |
>5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần | >5000 lần |
Tuổi thọ | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm | 5-10 năm |
Bảo hành | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm |
3 năm |